kèo nhà cái
kèo nhà cái Tiêu đề
31 tháng 3 năm 2001 và 2000
kèo nhà cái
kèo nhà cái kèo nhà cái
triệu Yen Hàng ngàn đô la Mỹ (kèo nhà cái ý 1)
2001 2000 2001
kèo nhà cái hiện tại:
Tiền mặt ¥ 44,622 ¥ 35,973 $ 359,855
Tiền gửi thời gian 83,200 98,950 670,968
Chứng khoán thị trường 2,261 12,876 18,234
Ghi chú và kèo nhà cái khoản phải thu:
Ghi chú Thương mại kèo nhà cái thu 3,219 2,378 25,960
kèo nhà cái khoản phải thu giao dịch 61,518 54,751 496,113
kèo nhà cái công ty con và chi nhánh 4,155 4,132 33,508
Trợ cấp cho các kèo nhà cái khoản nghi ngờ (200) (224) (1.613)
Hàng tồn kho 1,312 1,570 10,580
kèo nhà cái thuế hoãn lại (Lưu ý 6) 6,818 4,591 54,984
Chi phí trả trước và các kèo nhà cái hiện tại khác 9,310 5,783 75,080
Tổng số dòng điện 216,215 220,780 1,743,669
kèo nhà cái, nhà máy và thiết bị với chi phí (Lưu ý 3):
Đất 141,545 139,793 1,141,492
kèo nhà cái tòa nhà và cấu trúc 177,692 168,036 1,433,000
Xe cộ 108,084 101,257 871,645
Máy móc và Thiết bị 59,645 56,197 481,008
Xây dựng đang được tiến hành 3,160 6,375 25,484
Tổng cộng 490,126 471,658 3,952,629
Khấu hao tích lũy (212,899) (197,635) (1.716,927)
kèo nhà cái ròng, 277,227 274,023 2,235,702
Đầu tư và các kèo nhà cái khác:
Chứng khoán đầu tư (Ghi chú 3) 17,291 15,148 139,443
Đầu tư vào và tiến bộ cho kèo nhà cái công ty con và chi nhánh, 15,603 17,611 125,831
kèo nhà cái khoản vay dài hạn 2,914 3,378 23,500
Tiền gửi cho thuê 27,820 27,693 224,355
kèo nhà cái thuế hoãn lại (Lưu ý 6) 22,012 947 177,516
Các kèo nhà cái khác 7,352 7,871 59,290
Tổng đầu tư 92,992 72,648 749,935
Total ¥ 586,434 ¥ 567,451 $ 4,729,306

Xem ghi chú về báo cáo kèo nhà cái chính hợp nhất.

kèo nhà cái Nợ kèo nhà cái trả và vốn chủ sở hữu của cổ đông
Hàng triệu Yen Hàng ngàn đô la Mỹ (kèo nhà cái ý 1)
2001 2000 2001
Nợ kèo nhà cái trả hiện tại:
kèo nhà cái khoản vay ngân hàng ngắn hạn (Lưu ý 3) ¥ 3.100 ¥ 3.350 $ 25.000
Phần hiện tại của nợ dài hạn (chú thích 3) 16,065 39,489 129,556
Ghi chú và kèo nhà cái khoản phải trả:
Ghi chú kèo nhà cái trả tiền và xây dựng 7,334 6,778 59,145
kèo nhà cái khoản phải trả tiền thương mại 32,625 31,128 263,105
kèo nhà cái công ty con và chi nhánh 7,490 7,440 60,403
Thuế tiêu thụ kèo nhà cái trả 6,483 6,528 52,282
Thuế thu nhập phải trả (kèo nhà cái ý 6) 12,812 8,370 103,323
Tiền gửi tiết kiệm nhân viên 3,915 4,211 31,573
Chi phí tích lũy 34,117 34,133 275,137
kèo nhà cái khoản nợ hiện tại khác (Lưu ý 3) 14,736 11,922 118,839
Tổng số dòng điện 138,677 153,349 1,118,363
Trách nhiệm lâu dài:
Nợ dài hạn (kèo nhà cái ý 3) 80,604 99,310 650,032
Trách nhiệm đối với lợi ích hưu trí của nhân viên (kèo nhà cái ý 4) 58,084 5,751 468,419
kèo nhà cái khoản nợ dài hạn khác 973 1,531 7,847
Tổng số lâu dài 139,661 106,592 1,126,298
Nợ phải trả (kèo nhà cái ý 9)
Cổ đông vốn chủ sở hữu(Ghi chú 3, 5 và 10):
Cổ phiếu phổ thông, ¥ 50 mệnh giá được ủy quyền, 530.000.000 116,155 108,477 936,734
Vốn thanh toán bổ sung 128,947 121,269 1,039,895
Dự trữ pháp lý 6,106 5,475 49,242
Thu nhập giữ lại 55,398 72,289 446,758
Tính tăng chưa thực hiện trên chứng khoán có sẵn cho bán hàng 1,490 - 12,016
Tổng số cổ đông 308,096 307,510 2,484,645
Total ¥ 586,434 ¥ 567,451 $ 4,729,306
kèo nhà cái