 |
|
Hàng triệu Yen |
Hàng ngàn đô la Mỹ |
|
2002 |
2001 |
2000 |
2002 |
tiết lộ hoạt động |
¥ 932,120 |
¥ 906,944 |
¥ 812,355 |
$ 7,008,421 |
Chi phí hoạt động |
861,775 |
838,219 |
753,674 |
6,479,511 |
Chi phí bán hàng, chung và quản trị |
17,156 |
16,699 |
14,431 |
128,993 |
Thu nhập (mất) trước thuế thu nhập và lãi suất thiểu số |
49,905 |
(3,554) |
37,339 |
375,226 |
Thuế thu nhập |
22,217 |
484 |
16,876 |
167,045 |
Thu nhập ròng (mất) |
27,512 |
(4.181) |
20,418 |
206,857 |
|
|
Yen |
U.S. Đô la |
trên mỗi cổ phiếu tỷ lệ kèo nhà cái hôm nay cổ phiếu phổ thông: |
|
|
|
|
Thu nhập ròng (tổn thất) |
¥ 59,64 |
¥ (9.25) |
¥ 46.11 |
$ 0,45 |
Bảo hiểm ròng pha loãng |
57.65 |
- |
43.63 |
0.43 |
Cổ tức bằng tiền mặt |
14.00 |
14.00 |
14.00 |
0.11 |
|
|
Hàng triệu yên |
Hàng ngàn đô la Mỹ |
Vốn lưu động |
¥ 84.630 |
¥ 93,534 |
¥ 75,199 |
$ 636,315 |
Tổng số cổ đông |
364,806 |
334,209 |
338,295 |
2,742,902 |
Tổng tài sản |
678,939 |
670,246 |
642,477 |
5,104,805 |
chi tiêu vốn |
40,379 |
37,144 |
32,761 |
303,602 |
Khấu hao và khấu hao |
31,764 |
29,900 |
28,917 |
238,827 |
|